Một customer address là tài nguyên đại diện cho một trong nhiều địa chỉ mà khách hàng có thể có
Muốn biết thêm thông tin về tài nguyên Customers, hãy xem tài liệu API về Customer
Bạn có thể làm gì với CustomerAddress?
Sapo API cho phép bạn thực hiện các thao tác sau với tài nguyên CustomerAddress. Các phiên bản chi tiết hơn của những thao tác này có thể có:
Các thuộc tính của CustomerAddress
address1 |
{ "address1" : "1 Rue des Carrieres" }
|
address2 |
{ "address2" : "Suite 1234" }
|
city |
|
company |
{ "company" : "Fancy Co." }
Tên công ty (tùy chọn) |
first_name |
{ "first_name" : "Samuel" }
|
last_name |
{ "last_name" : "de Champlain" }
|
phone |
{ "phone" : "819-555-5555" }
|
province |
{ "province" : "Quebec" }
|
country |
|
zip |
|
name |
{ "name" : "Samuel de Champlain" }
|
province_code |
{ "province_code" : "QC" }
|
country_code |
{ "country_code" : "CA" }
Mã quốc gia theo định dạng ISO 3166-1 (alpha-3). Xem danh sách mã quốc gia theo định dạng ISO hiện tại |
country_name |
{ "country_name" : "Canada" }
|
Endpoints
GET/admin/customers/207119551/addresses.json
Lấy ra tất cả địa chỉ của khách hàng
limit |
Số lượng kết quả trả về (mặc định: 50) (tối đa: 250) |
page |
Số trang (mặc định: 1) |
Lấy một số địa chỉ của khách hàng
GET /admin/customers/#{id}/addresses.json?limit=1&page=1
Xem kết quả
HTTP/1.1 200 OK
{
"addresses": [
{
"id": 207119551,
"first_name": null,
"last_name": null,
"company": null,
"address1": "Chestnut Street 92",
"address2": "",
"city": "Louisville",
"province": "Kentucky",
"country": "United States",
"zip": "40202",
"phone": "555-625-1199",
"name": "",
"province_code": "KY",
"country_code": "US",
"country_name": "United States",
"default": true
}
]
}
Get all of a customers addresses
HTTP/1.1 200 OK
{
"addresses": [
{
"id": 207119551,
"first_name": null,
"last_name": null,
"company": null,
"address1": "Chestnut Street 92",
"address2": "",
"city": "Louisville",
"province": "Kentucky",
"country": "United States",
"zip": "40202",
"phone": "555-625-1199",
"name": "",
"province_code": "KY",
"country_code": "US",
"country_name": "United States",
"default": true
}
]
}
GET/admin/customers/207119551/addresses/207119551.json
Lấy thông tin chi tiết của một địa chỉ của khách hàng
Lấy một địa chỉ khách hàng
GET /admin/customers/#{id}/addresses/#{id}.json
Xem kết quả
HTTP/1.1 200 OK
{
"customer_address": {
"id": 207119551,
"first_name": null,
"last_name": null,
"company": null,
"address1": "Chestnut Street 92",
"address2": "",
"city": "Louisville",
"province": "Kentucky",
"country": "United States",
"zip": "40202",
"phone": "555-625-1199",
"name": "",
"province_code": "KY",
"country_code": "US",
"country_name": "United States",
"default": true
}
}
POST/admin/customers/207119551/addresses.json
Tạo mới một địa chỉ cho khách hàng
Tạo mới địa chỉ cho khách hàng
POST /admin/customers/#{id}/addresses.json
{
"address": {
"address1": "1 Rue des Carrieres",
"address2": "Suite 1234",
"city": "Montreal",
"company": "Fancy Co.",
"first_name": "Samuel",
"last_name": "de Champlain",
"phone": "819-555-5555",
"province": "Quebec",
"country": "Canada",
"zip": "G1R 4P5",
"name": "Samuel de Champlain",
"province_code": "QC",
"country_code": "CA",
"country_name": "Canada"
}
}
Xem kết quả
HTTP/1.1 201 Created
{
"customer_address": {
"id": 1053317298,
"first_name": "Samuel",
"last_name": "de Champlain",
"company": "Fancy Co.",
"address1": "1 Rue des Carrieres",
"address2": "Suite 1234",
"city": "Montreal",
"province": "Quebec",
"country": "Canada",
"zip": "G1R 4P5",
"phone": "819-555-5555",
"name": "Samuel de Champlain",
"province_code": "QC",
"country_code": "CA",
"country_name": "Canada",
"default": false
}
}
PUT/admin/customers/207119551/addresses/207119551.json
Cập nhật các thông tin của địa chỉ khách hàng
Cập nhật mã bưu điện
PUT /admin/customers/#{id}/addresses/#{id}.json
{
"address": {
"id": 207119551,
"zip": "H0H 0H0"
}
}
Xem kết quả
HTTP/1.1 200 OK
{
"customer_address": {
"id": 207119551,
"first_name": null,
"last_name": null,
"company": null,
"address1": "Chestnut Street 92",
"address2": "",
"city": "Louisville",
"province": "Kentucky",
"country": "United States",
"zip": "H0H 0H0",
"phone": "555-625-1199",
"name": "",
"province_code": "KY",
"country_code": "US",
"country_name": "United States",
"default": true
}
}
DELETE/admin/customers/207119551/addresses/207119551.json
Xóa một địa chỉ khỏi danh sách địa chỉ của khách hàng
Cố gắng xóa địa chỉ mặc định của khách hàng sẽ trả về kết quả lỗi
DELETE /admin/customers/#{id}/addresses/#{id}.json
Xem kết quả
HTTP/1.1 422 Unprocessable Entity
{
"data_error": {
"status": 422,
"errors": {
"default_address": "Default address cannot be deleted."
}
}
}
Xóa một địa chỉ của khách hàng
DELETE /admin/customers/#{id}/addresses/#{id}.json
Xem kết quả
PUT/admin/customers/207119551/addresses/1053317297/default.json
Gán địa chỉ mặc định mới cho khách hàng
PUT /admin/customers/#{id}/addresses/#{id}/default.json
Xem kết quả
HTTP/1.1 200 OK
{
"customer_address": {
"id": 1053317297,
"first_name": "Bob",
"last_name": "Norman",
"company": null,
"address1": "Chestnut Street 92",
"address2": "",
"city": "Louisville",
"province": "Kentucky",
"country": "United States",
"zip": "40202",
"phone": "555-625-1199",
"name": "Bob Norman",
"province_code": "KY",
"country_code": "US",
"country_name": "United States",
"default": true
}
}